🌟 평생 교육 (平生敎育)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 평생 교육 (平生敎育) @ Ví dụ cụ thể
- 면사무소에서는 이 고장의 노년층을 위해 평생 교육 센터를 함께 운영하고 있다. [면사무소 (面事務所)]
🌷 ㅍㅅㄱㅇ: Initial sound 평생 교육
-
ㅍㅅㄱㅇ (
평생 교육
)
: 인간의 교육은 가정, 학교, 사회에서 살아 있는 동안 계속해서 이루어져야 한다는 교육관.
None
🌏 GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN: Quan điểm việc giáo dục con người phải được thực hiện liên tục trong quá trình sống trong gia đình, nhà trường, xã hội.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28)