🌟 평생 교육 (平生敎育)

1. 인간의 교육은 가정, 학교, 사회에서 살아 있는 동안 계속해서 이루어져야 한다는 교육관.

1. GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN: Quan điểm việc giáo dục con người phải được thực hiện liên tục trong quá trình sống trong gia đình, nhà trường, xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평생 교육 분야.
    The field of lifelong education.
  • Google translate 평생 교육 사례.
    A case of lifelong education.
  • Google translate 평생 교육 시설.
    Lifelong education facilities.
  • Google translate 평생 교육 이념.
    A lifelong education ideology.
  • Google translate 평생 교육 정책.
    Lifelong education policy.
  • Google translate 평생 교육을 받다.
    Get a lifelong education.
  • Google translate 평생 교육을 실시하다.
    Provide lifelong education.
  • Google translate 아버지는 배움의 끝은 없다고 하며 평생 교육을 강조하셨다.
    My father said there is no end to learning and emphasized lifelong education.
  • Google translate 신 선생님은 평생 교육에 관한 철학을 가지고 계셔 일흔이 넘도록 공부를 하셨다.
    Mr. shin has a philosophy on lifelong education and has studied for over seventy years old.
  • Google translate 어머니, 그림 공부 배우러 다니시는 거 어떠세요?
    Mother, how about you go to study painting?
    Google translate 좋지. 구청에 평생 교육 프로그램이 있던데 알아봐야겠구나.
    Good. there's a lifelong education program in the district office, so i'll have to find out.

평생 교육: lifelong education; continuing education,しょうがいきょういく【生涯教育】,formation toute au long de la vie, éducation permanente, formation continue,educación continua, educación para adultos,تعليم مدى الحياة,насан туршийн боловсрол,giáo dục thường xuyên,การศึกษาตลอดชีพ, การศึกษาตลอดชีวิต,pendidikan seumur hidup,непрерывное образование; пожизненное образование,继续教育,终身教育,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 평생 교육 (平生敎育) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28)